Egyptian Arabic ارتفاع ضغط الدم Cited by user Ghaly on 08 Jan 2024 ارتفاع ضغط الدم ،، هو حالة طبية طويلة الأمد يرتفع فيها ضغط الدم في الشرايين بشكل مستمر.
Vietnamese Tăng huyết áp Cited by user Mongrangvebet on 14 Dec 2022 Tăng huyết áp hay còn gọi là cao huyết áp, lên cơn tăng-xông (nguồn gốc: Hypertension trong tiếng Pháp) là một tình trạng bệnh lý mạn tính, trong đó áp lực máu tác dụng lê…
Chinese 高血壓 Cited by user Hinoto Chen on 30 Oct 2019 高血壓(Hypertension,high blood pressure)是動脈血壓持續偏高的慢性疾病. 高血壓一般沒有症狀 ,不過長期高血壓為冠狀動脈疾病、中風、心臟衰竭、心房顫動、周邊動脈阻塞、視力受損、慢性腎臟病及失智症等病症的主要危險因子.